Kích thước các mẫu xe mercedes benz các loại là bao nhiêu?

Đăng bởi HƯƠNG NGUYỄN
24/07/2020

Hơn một thập kỷ qua, bất chấp mọi cung đường, Mercedes- Benz luôn là người dẫn đầu. Chinh phục mọi địa hình, ngay cả những nơi nguy hiểm nhất, khắc nghiệt nhất, chạm đến những nơi sâu thẳm nhất của thành phố.

Tự tin và đầy sự bản lĩnh. Mercedes – Benz không ngừng khám phá và luôn luôn dẫn đầu. Vậy kích thước xe Mercedes – Benz các loại như thế nào? Mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu qua phần nội dung được tổng hợp dưới đây.

1. Kích thước xe Mercedes - Benz C200

- Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1465 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2030 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 235 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-1

Xe Mercedes - Benz C200

2. Kích thước xe Mercedes-benz c 250 Exclusive

- Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1480 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2045 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-2

Xe Mercedes-benz c 250 Exclusive

3. Kích thước xe Mercedes-benz C 300 AMG

- Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1520 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2085 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-3

Xe Mercedes-benz C 300 AMG

4. Kích thước xe Mercedes-benz E 200

- Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1655 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2210 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 233 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-4

Xe Mercedes-benz E 200

5. Kích thước xe Mercedes-benz E 250 AMG

- Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1680 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2245 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 243 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)

6. Kích thước xe Mercedes-benz E 400 AMG

- Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1655 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2210 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-6

Xe Mercedes-benz E 400 AMG

7. Kích thước xe Mercedes-benz GLC 250 4 MATIC

- Kích thước (D x R x C) : 4656 x 1890 x 1644 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1735 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2400 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 222 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

8. Kích thước xe Mercedes-benz GLC 300 4 MATIC

- Kích thước (D x R x C) : 4656 x 1890 x 1644 (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 222 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

9. Kích thước xe Mercedes-benz S 400 L

- Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1940 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2635 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít), dự trữ 8 (lít)

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-7

Xe Mercedes-benz S 400 L

10. Kích thước xe Mercedes-benz S 500 L & S 500 COUPLE

- Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2015 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2730 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)

11. Kích thước xe Mercedes-benz S 500 L

- Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2015 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2730 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)

12. Kích thước xe Mercedes-benz MAYBACH S 600

- Kích thước (D x R x C) : 5453 x 1899 x 1498 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2335 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2815 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-8

Xe Mercedes-benz MAYBACH S 600

13. Kích thước xe Mercedes-benz CLA 200

- Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1777 x 1432 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1430 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

14. Kích thước xe Mercedes-benz CLA 250 4 MATIC

- Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1777 x 1432 (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

15. Kích thước xe Mercedes-benz CLA 45 AMG: 4 MATIC

- Kích thước (D x R x C) : 4691 x 1777 x 1416 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1585 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2075 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 8 (lít)

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-9

Xe Mercedes-benz CLA 45 AMG: 4 MATIC

16. Kích thước xe Mercedes-benz CLS 350

- Kích thước (D x R x C) : 4940 x 1881 x 1416 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1735 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2220 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 59 (lít), dự trữ 8 (lít)

17. Kích thước xe Mercedes-benz GLA 200

- Kích thước (D x R x C) : 4417 x 1804 x 1494 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1435 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1920 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 215 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

18. Kích thước xe Mercedes-benz GLA 250

- Kích thước (D x R x C) : 4417 x 1804 x 1494 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1505 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1990 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 230 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 6 (lít)

19. Kích thước xe Mercedes-benz GLA 45 AMG 4 MATIC EDITION 1

- Kích thước (D x R x C) : 4445 x 1804 x 1474 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1585 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2105 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 8 (lít)

20. Kích thước xe Mercedes-benz GLC 250 AMG

- Kích thước (D x R x C) : 4536 x 1840 x 1669 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1880 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2455 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 205 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 59 (lít), dự trữ 8 (lít)

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-10

Xe Mercedes-benz GLC 250 AMG

21. Kích thước xe Mercedes-benz GLE 400 EXCLUSIVE

- Kích thước (D x R x C) : 4819 x 1935 x 1796 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2130 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2900 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 247 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 93 (lít), dự trữ 12 (lít)

22. Kích thước xe Mercedes-benz GLE 450 COUPE

- Kích thước (D x R x C) : 4891 x 2003 x 1719 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2220 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 2880 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 93 (lít), dự trữ 12 (lít)

23. Kích thước xe Mercedes-benz GLS 350 CDI

- Kích thước (D x R x C) : (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : (lít), dự trữ (lít)

kich-thuoc-xe-mercedes-benz-11

Xe Mercedes-benz GLS 350 CDI

24. Kích thước xe Mercedes-benz GLS 400

- Kích thước (D x R x C) : 5120 x 1934 x 1850 (mm)

- Trọng lượng không tải : (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 12 (lít)

25. Kích thước xe Mercedes-benz GLS 500 AMG

- Kích thước (D x R x C) : 5120 x 1934 x 1850 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2445 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 3250 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 12 (lít)

26. Kích thước xe Mercedes-benz GLS 63

- Kích thước (D x R x C) : 5141 x 1982 x 1850 (mm)

- Trọng lượng không tải : 2580 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 3250 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 14 (lít)

27. Kích thước xe Mercedes-benz A 200

- Kích thước (D x R x C) : 4299 x 1780 x 1433 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1395 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1935 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 224 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

28. Kích thước xe Mercedes-benz A 250 SPORT

- Kích thước (D x R x C) : 4299 x 1780 x 1433 (mm)

- Trọng lượng không tải : 1435 (Kg)

- Trọng lượng toàn bộ : 1960 (Kg)

- Lốp xe trước và sau :

- Tốc độ tối đa : 240 (Km/h)

- Dung tích khoang chứa đồ : (lít)

- Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

Kích thước các mẫu xe mercedes benz các loại là bao nhiêu?, 3 rm_ratings 3 rm_ratings
4.83/5 - Có 3 Bình chọn
Xem thêm:

BÀI VIẾT ĐÃ XEM:

GỬI YÊU CẦU TƯ VẤN

Yêu cầu tư vấn của bạn sẽ được gửi tới các chuyên gia của KIẾN TRÚC APOLLO VIỆT, Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể thông qua Email, điện thoại.
Gợi ý viết yêu cầu: Địa chỉ khu đất, diện tích đất, mặt tiền, chiều dài. Loại hình bạn lựa chọn (biệt thự, nhà phố …) Bạn định xây mấy tầng. Mỗi tầng bạn yêu cầu các phòng nào, không gian nào. Số tiền dự kiến ...

0334 511 135